Đàn piano điện Roland HP-503 được biết đến với công nghệ âm thanh đỉnh cao SuperNATURAL (âm thanh tự nhiên) và bàn phím Ngà Feel-G hút ẩm cho cảm giác tuyệt vời, giúp người chơi cảm nhận như đang sử dụng môt chiếc piano acoustic thư thiệt. Đặc biệt, hệ thống Soundboard Behavior thể hiện rõ ràng âm thanh từng nốt nhạc, ngay cả khi nhiều nốt được chơi cùng một lúc.
Những đặc điểm nổi bậc
- Progressive Damper Action đáp ứng các kỹ thuật chơi pedal tinh tế nhất.
- Âm thanh cổ điển Realistic classical fortepiano và harpsichord.
- Kho thư viện với nhiều bài hát bao gồm các kiệt tác đàn piano cũng như các đoạn phổ biến như Czerny 100 và Hannon.
- Metronome và record, cho phép bạn lưu lại bài biểu diễn của bạn như một audio file.
- Nhỏ gọn nhưng cao quý với thiết kế sang trọng của một cây piano cơ.
- Có sẵn trong 2 phiên bản: Rosewood truyền thống hoặc Satin Black.
Thông số kỹ thuật của đàn piano điện Roland HP-503:
Keyboard (bàn phím):
- 88 keys (Ivory Feel-S Keyboard with Escapement)
- Touch Sensitivity: Key Touch: 5 levels, Fixed Touch
- Keyboard Modes: Whole, Dual (volume balance adjustable), Split (split point adjustable), Twin Piano
PEDALS (bàn đạp hiệu ứng)
- Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
- Soft (capable of continuous detection)
- Sostenuto (function assignable)
SOUND GENERATOR (Bộ máy âm thanh)
- SuperNATURAL: Piano Sound
- Conforms to GM2/GS/XG Lite
- Max. Polyphony: 128 voices
- Tones (Âm sắc)
- Grand Piano: 10 tones
Early Piano: 6 tones
E.Piano: 10 tones
Strings: 14 tones
Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) - - Temperaments: 8 types, selectable temperament key
- - Stretched Tuning: On, Off
- - Master Tuning: 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
- - Transpose
- Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) - - Effects (Hiệu ứng)
- Ambience (Off, 10 levels)
Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)
Only for Piano Tones:
Soundboard Behavior (Off, 10 levels)
Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
Damper Resonance (Off, 10 levels)
String Resonance (Off, 10 levels)
Key Off Resonance (Off, 10 levels)
Only for Organ Tones:
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)
- Metronome(Bộ gõ)
Tempo: Quarter note= 10 to 500
Beat: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume: 11 levels
- SMF RECORDER (Ghi âm chuẩn midi)
- Tracks: 3 tracks
- Song Save Format: Standard MIDI Files (Format 0)
- Songs
- Recorder section: 1 song
Internal Memory: Max. 99 songs - Note Storage: Approx. 30,000 notes
- Controls
- Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Part Mute, Mute Volume, Tempo, Tempo Mute, All Songs Play, Count-in, Song Balance, AB Repeat
- Tempo: Quarter note = 10 to 500
- Resolution: 120 ticks per quarter note
- AUDIO/AUDIO CDS
- Playback
- File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive) - Recording (with Keyboard, SMF data): File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
- Transpose: Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones)
- Tempo: Audio Playback Speed: 75 to 125 %
- Controls
- Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel
- INTERNAL MEMORY
- Song Save Format: Standard MIDI Files (Format 0)
- Songs: Max. 99 songs
- EXTERNAL MEMORY
- External Storage: USB Flash Memory
- Playable Song Format
- Standard MIDI Files (Format 0/1)
Roland Original Format (i-Format)
Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive) - Song Save Format
- Standard MIDI Files (Format 0)
Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)